Trang chủPERM • BKK
add
Permsin Steel Works PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,79 ฿ - 0,82 ฿
Phạm vi một năm
0,71 ฿ - 1,17 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
620,99 Tr THB
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 25,83% |
Chi phí hoạt động | 67,22 Tr | -12,91% |
Thu nhập ròng | -74,27 Tr | 18,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,82 | 35,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,04 Tr | -206,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,97 Tr | 117,05% |
Tổng tài sản | 3,95 T | -18,45% |
Tổng nợ | 3,35 T | -13,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 766,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,27 Tr | 18,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 386,06 Tr | 168,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,62 Tr | 80,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -292,00 Tr | -154,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,44 Tr | 200,64% |
Dòng tiền tự do | 415,19 Tr | 173,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
131