Trang chủPERM • BKK
add
Permsin Steel Works PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,37 ฿ - 0,40 ฿
Phạm vi một năm
0,30 ฿ - 0,95 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
314,33 Tr THB
Số lượng trung bình
865,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 878,24 Tr | 11,82% |
Chi phí hoạt động | 55,31 Tr | -21,23% |
Thu nhập ròng | -75,32 Tr | 39,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,58 | 46,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 Tr | 104,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,64 Tr | 30,69% |
Tổng tài sản | 4,06 T | -4,58% |
Tổng nợ | 3,61 T | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 766,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,32 Tr | 39,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,64 Tr | 2.239,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,44 Tr | -1,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,08 Tr | -78,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,12 Tr | 141,50% |
Dòng tiền tự do | 22,45 Tr | -33,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
135