Trang chủPERM • BKK
add
Permsin Steel Works PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,34 ฿ - 0,36 ฿
Phạm vi một năm
0,30 ฿ - 0,94 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
268,33 Tr THB
Số lượng trung bình
280,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 871,97 Tr | -19,56% |
Chi phí hoạt động | 59,32 Tr | -16,06% |
Thu nhập ròng | -51,94 Tr | 27,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,96 | 9,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,84 Tr | -137,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,48 Tr | -68,30% |
Tổng tài sản | 3,62 T | -17,35% |
Tổng nợ | 3,23 T | -12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 766,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,94 Tr | 27,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 626,43 Tr | 987,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | 82,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -629,82 Tr | -575,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,03 Tr | -109,61% |
Dòng tiền tự do | 637,25 Tr | 1.289,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
135