Trang chủPERM • BKK
add
Permsin Steel Works PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,60 ฿ - 0,61 ฿
Phạm vi một năm
0,60 ฿ - 1,17 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
483,00 Tr THB
Số lượng trung bình
188,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,54 Tr | -35,90% |
Chi phí hoạt động | 75,54 Tr | 2,12% |
Thu nhập ròng | -89,36 Tr | -6,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,73 | -65,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,12 Tr | -500,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,42 Tr | -87,69% |
Tổng tài sản | 4,29 T | -3,07% |
Tổng nợ | 3,76 T | 6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 766,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,36 Tr | -6,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -599,56 Tr | -290,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,11 Tr | 75,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 451,11 Tr | 253,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,56 Tr | -10.815,84% |
Dòng tiền tự do | -505,67 Tr | -249,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
131