Trang chủPERM • BKK
add
Permsin Steel Works PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,32 ฿ - 0,35 ฿
Phạm vi một năm
0,30 ฿ - 0,94 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
260,66 Tr THB
Số lượng trung bình
518,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 892,48 Tr | -18,07% |
Chi phí hoạt động | 56,19 Tr | -16,41% |
Thu nhập ròng | -13,02 Tr | 82,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 | 78,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,27 Tr | 380,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,02 Tr | -84,64% |
Tổng tài sản | 3,87 T | -2,10% |
Tổng nợ | 3,49 T | 4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 766,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,02 Tr | 82,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -470,70 Tr | -221,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 Tr | 78,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 473,40 Tr | 262,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 250,00 N | -99,70% |
Dòng tiền tự do | -468,52 Tr | -212,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
135