Trang chủPERMAJU • KLSE
add
Permaju Industries Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,065 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
78,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 Tr | -51,24% |
Chi phí hoạt động | 6,52 Tr | -58,68% |
Thu nhập ròng | -6,77 Tr | -134,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,58 | -381,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,52 Tr | 60,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 Tr | -85,25% |
Tổng tài sản | 274,38 Tr | -6,76% |
Tổng nợ | 18,90 Tr | -29,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,77 Tr | -134,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,52 Tr | -2.195,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,01 Tr | 622,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,00 N | -181,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | -158,93% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | -112,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
32