Trang chủPERMAJU • KLSE
add
Permaju Industries Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 RM - 0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,050 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
19,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
17,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,06 Tr | -32,83% |
Chi phí hoạt động | 3,71 Tr | 10,99% |
Thu nhập ròng | -6,89 Tr | -31,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,55 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,02 Tr | -390,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,28 Tr | 45,62% |
Tổng tài sản | 267,36 Tr | -8,27% |
Tổng nợ | 27,96 Tr | 16,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,89 Tr | -31,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,55 Tr | 132,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 74,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,00 N | -25,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 110,21% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | 115,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
43