Trang chủPERR • EPA
add
Gerard Perrier Industrie SA
Giá đóng cửa hôm trước
88,00 €
Mức chênh lệch một ngày
88,00 € - 88,20 €
Phạm vi một năm
82,20 € - 102,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
346,47 Tr EUR
Số lượng trung bình
520,00
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,63 Tr | 7,31% |
Chi phí hoạt động | 50,64 Tr | 8,07% |
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | 1,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -5,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,84 Tr | 11,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,98 Tr | 32,05% |
Tổng tài sản | 267,02 Tr | 11,58% |
Tổng nợ | 144,66 Tr | 12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | 1,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,76 Tr | 1.418,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | -31,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,01 Tr | 48,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,18 N | 95,65% |
Dòng tiền tự do | 1,87 Tr | -8,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
2.087