Trang chủPERR • EPA
add
Gerard Perrier Industrie SA
Giá đóng cửa hôm trước
85,80 €
Mức chênh lệch một ngày
85,80 € - 86,60 €
Phạm vi một năm
73,00 € - 99,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
344,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,10 N
Tỷ số P/E
16,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,13 Tr | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 52,50 Tr | 3,80% |
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | -3,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | -6,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,40 Tr | 3,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,21 Tr | 30,96% |
Tổng tài sản | 292,96 Tr | 10,85% |
Tổng nợ | 160,32 Tr | 12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | -3,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,70 Tr | 23,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 Tr | 17,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 652,06 N | -57,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,66 Tr | 22,20% |
Dòng tiền tự do | 4,03 Tr | -16,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
2.425