Trang chủPERTAMA • KLSE
add
Pertama Digital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 3,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
92,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 Tr | -1,39% |
Chi phí hoạt động | 836,00 N | -85,66% |
Thu nhập ròng | 56,00 N | 101,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | 101,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,00 N | 105,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,13 Tr | 13,18% |
Tổng tài sản | 207,28 Tr | 11,76% |
Tổng nợ | 193,03 Tr | 16,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 N | 101,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | 124,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | -1.764,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,00 N | -100,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 477,00 N | -83,97% |
Dòng tiền tự do | 6,18 Tr | 461,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
501