Trang chủPERU • CVE
add
Chakana Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
107,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 445,39 N | 2,04% |
Thu nhập ròng | -470,47 N | -4,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -435,43 N | -5,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,30 N | -30,37% |
Tổng tài sản | 4,08 Tr | -55,23% |
Tổng nợ | 842,66 N | 34,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -470,47 N | -4,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -347,71 N | 16,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,36 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,74 N | -100,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -451,36 N | -217,70% |
Dòng tiền tự do | -268,38 N | -14,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web