Trang chủPESAF • OTCMKTS
add
Panoro Energy ASA
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 $
Phạm vi một năm
2,43 $ - 2,70 $
Số lượng trung bình
833,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,10 Tr | 100,42% |
Chi phí hoạt động | 20,49 Tr | 8,85% |
Thu nhập ròng | 36,24 Tr | 697,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,68 | 298,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 550,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,46 Tr | 35,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,87 Tr | 161,92% |
Tổng tài sản | 715,56 Tr | 16,85% |
Tổng nợ | 441,44 Tr | 17,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,24 Tr | 697,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,27 Tr | 4.885,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,64 Tr | -65,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,55 Tr | 2.568,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,18 Tr | 382,48% |
Dòng tiền tự do | -22,54 Tr | -31,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
29