Trang chủPESI • NASDAQ
add
Perma-Fix Environmental Services Inc
8,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,31 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,31 $
Mức chênh lệch một ngày
8,04 $ - 8,43 $
Phạm vi một năm
6,25 $ - 16,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,14 Tr USD
Số lượng trung bình
217,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,70 Tr | -35,29% |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | -1,59% |
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | -4.407,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,73 | -6.691,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | -650,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,10 Tr | -705,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,98 Tr | 286,33% |
Tổng tài sản | 97,25 Tr | 23,49% |
Tổng nợ | 34,86 Tr | -11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,49 Tr | -4.407,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,30 Tr | -151,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | -112,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,15 Tr | 12.032,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,56 Tr | 227,97% |
Dòng tiền tự do | -3,85 Tr | -167,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
299