Trang chủPESTECH • KLSE
add
Pestech International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
119,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,16 Tr | 59,53% |
Chi phí hoạt động | 187,48 Tr | 19.897,78% |
Thu nhập ròng | -65,64 Tr | -8,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,31 | 32,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,82 Tr | 31,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,97 Tr | -54,93% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -29,52% |
Tổng nợ | 1,74 T | -19,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,64 Tr | -8,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,42 Tr | -317,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,71 Tr | 3.963,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,14 Tr | 22,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,72 Tr | -87,77% |
Dòng tiền tự do | -29,87 Tr | -120,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
780