Trang chủPET • ASX
add
Phoslock Environmental Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,00 N | -92,38% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 310,20% |
Thu nhập ròng | -844,50 N | -154,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -928,02 | -813,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -931,50 N | -230,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,86 Tr | -26,01% |
Tổng tài sản | 11,23 Tr | -22,21% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | -44,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -844,50 N | -154,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -435,50 N | -199,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 995,50 N | 1.352,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,00 N | 73,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 745,50 N | 370,35% |
Dòng tiền tự do | -584,81 N | -291,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
40