Trang chủPET • LON
add
Petrel Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 GBX
Phạm vi một năm
0,66 GBX - 2,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 Tr GBP
Số lượng trung bình
290,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 120,44 N | -26,36% |
Thu nhập ròng | -120,44 N | 26,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,12 N | 45,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 N | -86,44% |
Tổng tài sản | 574,59 N | -27,50% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | 14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -590,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,44 N | 26,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,73 N | 79,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,00 | -98,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,92 N | 49,94% |
Dòng tiền tự do | -18,96 N | -113,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
3