Trang chủPET • LON
add
Petrel Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,71 GBX - 0,71 GBX
Phạm vi một năm
0,66 GBX - 3,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 Tr GBP
Số lượng trung bình
387,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 114,50 N | 39,63% |
Thu nhập ròng | -114,50 N | -39,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,00 N | -74,51% |
Tổng tài sản | 707,00 N | -30,28% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | 13,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -350,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 81,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,50 N | -39,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,00 N | -12,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,50 N | 80,00% |
Dòng tiền tự do | -34,56 N | 32,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
3