Trang chủPETDAG • KLSE
add
Petronas Dagangan Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
19,74 RM
Mức chênh lệch một ngày
19,28 RM - 19,80 RM
Phạm vi một năm
16,10 RM - 22,02 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
19,33 T MYR
Số lượng trung bình
340,37 N
Tỷ số P/E
17,79
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,99 T | -10,75% |
Chi phí hoạt động | -24,91 T | -4,43% |
Thu nhập ròng | 249,06 Tr | 37,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | 54,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,22 Tr | 8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 40,28% |
Tổng tài sản | 11,12 T | -3,23% |
Tổng nợ | 5,05 T | -10,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 993,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,06 Tr | 37,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 T | -42,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,79 Tr | 58,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,87 Tr | -17,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 T | -27,11% |
Dòng tiền tự do | -1,35 T | -31,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.355