Trang chủPETGAS • KLSE
add
Petronas Gas Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
16,82 RM
Mức chênh lệch một ngày
16,74 RM - 17,50 RM
Phạm vi một năm
15,20 RM - 18,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
34,63 T MYR
Số lượng trung bình
826,23 N
Tỷ số P/E
18,86
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 2,06% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 108,07% |
Thu nhập ròng | 417,03 Tr | -5,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,82 | -7,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -5,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 684,97 Tr | -7,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | -26,40% |
Tổng tài sản | 18,75 T | -2,92% |
Tổng nợ | 4,52 T | -17,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 417,03 Tr | -5,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | 31,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -518,34 Tr | -102,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -540,82 Tr | -2,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,39 Tr | -176,37% |
Dòng tiền tự do | 336,39 Tr | -31,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.868