Trang chủPETRONM • KLSE
add
Petron Malaysia Refining & Marketing Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,57 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,52 RM - 3,58 RM
Phạm vi một năm
2,95 RM - 4,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
950,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
65,98 N
Tỷ số P/E
32,37
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 T | -20,97% |
Chi phí hoạt động | 50,23 Tr | 7,68% |
Thu nhập ròng | 81,03 Tr | 16,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 47,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,50 Tr | -10,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,26 Tr | 11,87% |
Tổng tài sản | 4,58 T | -11,74% |
Tổng nợ | 2,13 T | -20,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,03 Tr | 16,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 751,38 Tr | 74,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,60 Tr | -1,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -582,11 Tr | -113,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,67 Tr | 8,37% |
Dòng tiền tự do | 688,81 Tr | 66,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
716