Trang chủPETRONM • KLSE
add
Petron Malaysia Refining & Marketing Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,28 RM - 4,35 RM
Phạm vi một năm
4,07 RM - 5,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T MYR
Số lượng trung bình
117,14 N
Tỷ số P/E
5,63
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,29 T | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 52,18 Tr | 16,38% |
Thu nhập ròng | 13,25 Tr | -66,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -68,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,48 Tr | -48,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -92,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,44 Tr | -38,89% |
Tổng tài sản | 4,82 T | 2,39% |
Tổng nợ | 2,37 T | -1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,25 Tr | -66,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 306,18 Tr | -35,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,17 Tr | -68,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,05 Tr | -67,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,92 Tr | -111,68% |
Dòng tiền tự do | 323,39 Tr | -32,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
660