Trang chủPETS • NASDAQ
add
Petmed Express Inc
5,50 $
Trước giờ mở cửa:(0,36%)+0,020
5,52 $
Đóng cửa: 7 thg 2, 05:48:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,37 $
Mức chênh lệch một ngày
5,30 $ - 5,57 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 6,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,65 Tr USD
Số lượng trung bình
242,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,57 Tr | -16,10% |
Chi phí hoạt động | 16,45 Tr | -14,19% |
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 225,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | 286,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 Tr | -3,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -151,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,04 Tr | -2,67% |
Tổng tài sản | 146,03 Tr | -8,31% |
Tổng nợ | 49,60 Tr | 8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 225,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,39 Tr | 1.050,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -28,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,00 N | 98,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,05 Tr | 175,07% |
Dòng tiền tự do | 4,92 Tr | 120,58% |
Giới thiệu
PetMed Express, Inc., also known as PetMeds, is an online pet pharmacy based in the United States. It is publicly traded and sells prescription and non-prescription pet medication. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
287