Trang chủPEUG • EPA
add
Peugeot Invest SA
Giá đóng cửa hôm trước
70,50 €
Mức chênh lệch một ngày
69,70 € - 71,80 €
Phạm vi một năm
68,60 € - 119,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T EUR
Số lượng trung bình
6,84 N
Tỷ số P/E
15,58
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,94 Tr | -13,65% |
Chi phí hoạt động | 10,44 Tr | 8,11% |
Thu nhập ròng | 113,98 Tr | -9,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,53 | 4,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,59 Tr | -14,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,50 Tr | 518,98% |
Tổng tài sản | 8,17 T | 0,31% |
Tổng nợ | 1,59 T | -16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,98 Tr | -9,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,06 Tr | 176,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 158,42 Tr | 441,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,78 Tr | -114,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,06 Tr | 1.360,98% |
Dòng tiền tự do | 94,00 Tr | -14,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
32