Trang chủPEVE • IDX
add
Penta Valent Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
330,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
314,00 Rp - 340,00 Rp
Phạm vi một năm
212,00 Rp - 370,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
575,59 T IDR
Số lượng trung bình
576,14 N
Tỷ số P/E
10,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 840,08 T | 17,58% |
Chi phí hoạt động | 72,81 T | 3,33% |
Thu nhập ròng | 15,10 T | 41,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | 20,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,07 T | 42,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 T | 36,48% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | 24,20% |
Tổng nợ | 955,86 T | 24,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,10 T | 41,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,17 T | -384,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | 34,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,25 T | 331,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 T | -452,73% |
Dòng tiền tự do | -72,38 T | -219,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
974