Trang chủPEVE • IDX
add
Penta Valent Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
312,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
312,00 Rp - 330,00 Rp
Phạm vi một năm
183,00 Rp - 370,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
565,00 T IDR
Số lượng trung bình
451,53 N
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 820,85 T | 19,45% |
Chi phí hoạt động | 66,70 T | -2,26% |
Thu nhập ròng | 15,70 T | 33,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,52 T | 24,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,78 T | 73,28% |
Tổng tài sản | 1,16 NT | 28,32% |
Tổng nợ | 876,52 T | 29,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,70 T | 33,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,58 T | -1.562,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,31 T | -40,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,96 T | 983,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 T | 130,05% |
Dòng tiền tự do | -32,72 T | -1.311,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
971