Trang chủPEVE • IDX
add
Penta Valent Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
384,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
384,00 Rp - 456,00 Rp
Phạm vi một năm
226,00 Rp - 456,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
787,47 T IDR
Số lượng trung bình
367,84 N
Tỷ số P/E
13,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 845,65 T | 18,98% |
Chi phí hoạt động | 66,32 T | -8,02% |
Thu nhập ròng | 13,87 T | 77,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 49,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,40 T | 76,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,78 T | 154,97% |
Tổng tài sản | 1,32 NT | 25,35% |
Tổng nợ | 1,00 NT | 24,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,87 T | 77,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,26 T | -1.759,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -408,21 Tr | 43,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,86 T | 1.568,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,19 T | 3.770,58% |
Dòng tiền tự do | -87,44 T | -2.949,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.481