Trang chủPEX • ASX
add
Peel Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
505,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,71 N | 31.208,89% |
Chi phí hoạt động | 740,97 N | 40,84% |
Thu nhập ròng | -546,94 N | -35,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -485,26 | 99,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -597,06 N | -21,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 Tr | -60,48% |
Tổng tài sản | 109,90 Tr | -3,01% |
Tổng nợ | 1,59 Tr | -37,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -546,94 N | -35,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -480,76 N | -34,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -822,66 N | 20,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | 6,22% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 24,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
5