Trang chủPEXZF • OTCMKTS
add
Pacific Ridge Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
120,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -74,65% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 75,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | 74,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,64 N | -75,98% |
Tổng tài sản | 5,73 Tr | -22,95% |
Tổng nợ | 286,74 N | -86,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 75,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 Tr | 60,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,22 N | -100,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 Tr | 54,87% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | 49,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web