Trang chủPEY • TSE
add
Peyto Exploration & Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,29 $
Mức chênh lệch một ngày
17,24 $ - 17,64 $
Phạm vi một năm
13,40 $ - 18,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T CAD
Số lượng trung bình
986,66 N
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
7,57%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,27 Tr | -15,77% |
Chi phí hoạt động | 41,71 Tr | -25,87% |
Thu nhập ròng | 78,23 Tr | -10,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,39 | 5,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | -15,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,18 Tr | -2,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,64 Tr | -63,32% |
Tổng tài sản | 5,51 T | -0,07% |
Tổng nợ | 2,81 T | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,23 Tr | -10,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,11 Tr | 7,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,27 Tr | 76,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,57 Tr | -113,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,73 Tr | -126,71% |
Dòng tiền tự do | 79,06 Tr | 242,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
84