Trang chủPEZM.H • CVE
add
Pezm Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,72 N | 29,36% |
Thu nhập ròng | -28,91 N | -68,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -1,02% |
Tổng tài sản | 1,22 Tr | -1,06% |
Tổng nợ | 296,70 N | 62,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 923,31 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,91 N | -68,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,21 N | -309,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,21 N | -309,94% |
Dòng tiền tự do | 376,00 | -86,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính