Trang chủPF8 • FRA
add
European Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 €
Phạm vi một năm
0,020 € - 0,067 €
Giá trị vốn hóa thị trường
51,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
57,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,69 N | -74,56% |
Chi phí hoạt động | 538,89 N | -64,03% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 48,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,51 N | -103,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -458,23 N | 57,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 Tr | -71,29% |
Tổng tài sản | 69,36 Tr | -14,10% |
Tổng nợ | 8,48 Tr | 148,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 48,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | 11,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,24 N | 80,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -772,38 N | -155,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,59 Tr | 1,45% |
Dòng tiền tự do | -284,24 N | -290,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web