Trang chủPF8 • FRA
add
European Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 €
Mức chênh lệch một ngày
0,027 € - 0,032 €
Phạm vi một năm
0,014 € - 0,043 €
Giá trị vốn hóa thị trường
72,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
312,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,08 N | 644,56% |
Chi phí hoạt động | 17,14 Tr | 3.080,85% |
Thu nhập ròng | -9,70 Tr | -388,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,30 N | 34,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,70 Tr | -3.544,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 Tr | -68,44% |
Tổng tài sản | 271,76 Tr | 291,78% |
Tổng nợ | 109,98 Tr | 1.196,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,70 Tr | -388,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,56 Tr | -192,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -60,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,47 Tr | 419,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 Tr | 36,97% |
Dòng tiền tự do | 2,49 Tr | 431,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web