Trang chủPFC • CVE
add
PetroFrontier Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,26 N | -59,60% |
Chi phí hoạt động | 329,13 N | -32,68% |
Thu nhập ròng | -557,51 N | -3.183,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,89 | -8.037,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -253,88 N | -46,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,51 N | -43,41% |
Tổng tài sản | 18,17 Tr | -34,96% |
Tổng nợ | 20,32 Tr | 22,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -557,51 N | -3.183,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -608,74 N | -273,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,82 N | -185,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,18 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -504,38 N | -212,30% |
Dòng tiền tự do | -870,88 N | -3.054,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web