Trang chủPFE • ASX
add
Pantera Lithium Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 Tr AUD
Số lượng trung bình
579,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 347,52% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -270,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | -358,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 Tr | 24,41% |
Tổng tài sản | 14,15 Tr | 51,42% |
Tổng nợ | 1,12 Tr | 34,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -270,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -739,80 N | -118,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -358,48 N | 66,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 941,39 N | -34,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,21 N | -493,65% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | -189,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web