Trang chủPFFOF • OTCMKTS
add
Portofino Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0092 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 138,66 N | -81,52% |
Thu nhập ròng | -29,71 N | 96,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,68 N | -1,04% |
Tổng tài sản | 209,60 N | -23,96% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | 99,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -208,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,71 N | 96,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,27 N | 98,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,27 N | 55,75% |
Dòng tiền tự do | 11,33 N | 109,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web