Trang chủPFHO • OTCMKTS
add
Pacific Health Care Organization common stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,24 Tr USD
Số lượng trung bình
16,57 N
Tỷ số P/E
10,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 Tr | 30,12% |
Chi phí hoạt động | 470,32 N | 26,55% |
Thu nhập ròng | 292,66 N | 48,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,09 | 13,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,57 N | 74,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,48 Tr | 6,18% |
Tổng tài sản | 12,66 Tr | 5,13% |
Tổng nợ | 677,06 N | -34,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,66 N | 48,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 330,73 N | 13,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,51 N | -126,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,30 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 286,91 N | -0,10% |
Dòng tiền tự do | 318,96 N | 0,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29