Trang chủPFHO • OTCMKTS
add
Pacific Health Care Organization common stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,58 Tr USD
Số lượng trung bình
2,79 N
Tỷ số P/E
9,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 Tr | -2,62% |
Chi phí hoạt động | 371,49 N | -7,21% |
Thu nhập ròng | 295,76 N | 5,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,46 | 7,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,03 N | 8,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,10 Tr | 7,06% |
Tổng tài sản | 12,43 Tr | 5,79% |
Tổng nợ | 745,60 N | -21,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,76 N | 5,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 497,36 N | -0,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -950,25 N | -222,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,46 N | 168,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -403,42 N | -400,84% |
Dòng tiền tự do | 274,12 N | 33,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29