Trang chủPFI • BIT
add
Premia Finance SPA Societa Di Mdzn Crdtz
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 €
Phạm vi một năm
0,47 € - 2,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,77 N
Tỷ số P/E
365,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 Tr | 12,10% |
Chi phí hoạt động | 301,95 N | -8,64% |
Thu nhập ròng | -25,61 N | -125,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,75 | -101,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,59 N | -119,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 653,26 N | -28,32% |
Tổng tài sản | 5,05 Tr | 44,74% |
Tổng nợ | 1,58 Tr | 35,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,61 N | -125,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,86 N | -26,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -733,02 N | -3.715,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 609,62 N | 16.656,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,54 N | -483,82% |
Dòng tiền tự do | -691,16 N | -1.744,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
21