Trang chủPFODF • OTCMKTS
add
Premier Foods Plc
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 2,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,50 Tr | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 58,40 Tr | -0,26% |
Thu nhập ròng | 19,75 Tr | -7,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | -8,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,90 Tr | -3,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,90 Tr | 68,24% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 4,59% |
Tổng nợ | 1,03 T | 3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 863,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,75 Tr | -7,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,30 Tr | 45,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,25 Tr | -63,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,25 Tr | 1,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,80 Tr | 169,77% |
Dòng tiền tự do | 17,41 Tr | -26,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.000