Trang chủPFP • ASX
add
Propel Funeral Partners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,02 $
Mức chênh lệch một ngày
5,04 $ - 5,19 $
Phạm vi một năm
5,01 $ - 6,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
711,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
178,92 N
Tỷ số P/E
32,88
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,60 Tr | 11,97% |
Chi phí hoạt động | 29,38 Tr | 14,53% |
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | 42,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | 27,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,60 Tr | 9,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,14 Tr | -23,20% |
Tổng tài sản | 640,50 Tr | 6,75% |
Tổng nợ | 287,75 Tr | -16,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | 42,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,44 Tr | 12,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,24 Tr | 72,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 Tr | -86,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -553,50 N | 97,15% |
Dòng tiền tự do | 593,94 N | -81,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
247