Trang chủPFRM3 • BVMF
add
Profarma Distribuidora de Produts Frm SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,65 R$ - 7,88 R$
Phạm vi một năm
4,60 R$ - 7,88 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
971,93 Tr BRL
Số lượng trung bình
321,03 N
Tỷ số P/E
8,40
Tỷ lệ cổ tức
6,23%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | 36,65% |
Chi phí hoạt động | 343,35 Tr | 34,25% |
Thu nhập ròng | 35,55 Tr | 25,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -8,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,02 Tr | -1,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,55 Tr | 18,48% |
Tổng tài sản | 5,62 T | 13,74% |
Tổng nợ | 4,03 T | 18,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,55 Tr | 25,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,09 Tr | 49,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,44 Tr | -26,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,37 Tr | -1.003,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 Tr | -110,96% |
Dòng tiền tự do | -21,63 Tr | 68,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
7.077