Trang chủPFS • NSE
add
PTC India Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
35,11 ₹ - 36,85 ₹
Phạm vi một năm
32,55 ₹ - 62,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,52 T INR
Số lượng trung bình
887,54 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 986,39 Tr | 5,91% |
Chi phí hoạt động | 101,30 Tr | 44,95% |
Thu nhập ròng | 671,50 Tr | 33,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,08 | 25,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,79 T | 124,79% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 639,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 671,50 Tr | 33,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
46