Trang chủPFS • NYSE
add
Provident Financial Services Inc
16,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,54 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:25 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,88 $
Mức chênh lệch một ngày
16,10 $ - 17,05 $
Phạm vi một năm
13,07 $ - 22,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T USD
Số lượng trung bình
855,88 N
Tỷ số P/E
15,71
Tỷ lệ cổ tức
5,80%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,12 Tr | 82,10% |
Chi phí hoạt động | 103,38 Tr | 56,30% |
Thu nhập ròng | 64,03 Tr | 99,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 17,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 24,22 T | 71,43% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,03 Tr | 99,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1839
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.777