Trang chủPFSA • NASDAQ
add
Profusa Inc
0,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,057%)+0,00030
0,53 $
Đóng cửa: 5 thg 8, 19:32:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,22 Tr USD
Số lượng trung bình
5,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | 6,35% |
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -13,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,00 N | -86,62% |
Tổng tài sản | 3,24 Tr | -61,89% |
Tổng nợ | 60,01 Tr | 361,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -56,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -13,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -537,00 N | 27,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,49 Tr | 153,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 365,00 N | -40,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,00 N | -30,30% |
Dòng tiền tự do | -835,75 N | -1.333,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web