Trang chủPFSB • OTCMKTS
add
PFS Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 $
Phạm vi một năm
8,67 $ - 11,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,93 Tr USD
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
17,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 Tr | 12,88% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 39,34% |
Thu nhập ròng | 113,00 N | -60,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | -65,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,61 Tr | -16,54% |
Tổng tài sản | 197,64 Tr | 2,16% |
Tổng nợ | 160,96 Tr | 2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,00 N | -60,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,00 N | -100,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 905,00 N | 113,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 917,00 N | 108,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 Tr | 111,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
25