Trang chủPFT • ASX
add
Pure Foods Tasmania Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 Tr | -32,27% |
Chi phí hoạt động | 955,13 N | 37,93% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -139,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,76 | -253,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -975,72 N | -143,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -68,90% |
Tổng tài sản | 15,69 Tr | -20,51% |
Tổng nợ | 7,15 Tr | -5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -139,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -793,13 N | -13,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,92 N | 61,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,62 N | -152,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | -15,05% |
Dòng tiền tự do | -602,22 N | -37,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
24