Trang chủPFTA • NASDAQ
add
Perception Capital Corp III
Giá đóng cửa hôm trước
10,85 $
Mức chênh lệch một ngày
10,90 $ - 10,92 $
Phạm vi một năm
10,42 $ - 11,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,29 Tr USD
Số lượng trung bình
8,64 N
Tỷ số P/E
258,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 570,35 N | -37,08% |
Thu nhập ròng | 277,28 N | -93,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,84 N | -69,61% |
Tổng tài sản | 42,77 Tr | -84,14% |
Tổng nợ | 46,03 Tr | -83,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,28 N | -93,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,68 N | 83,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | -96,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,68 N | -168,34% |
Dòng tiền tự do | 24,95 Tr | 3.521,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web