Trang chủPFTI • OTCMKTS
add
Puradyn Filter Technologies Incorporated Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,90 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 Tr | -63,69% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -6,01% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -679,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,50 | -2.045,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | -540,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,52 N | -48,73% |
Tổng tài sản | 2,24 Tr | 19,69% |
Tổng nợ | 12,90 Tr | 18,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 162,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -679,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -945,92 N | -405,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,84 N | 88,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 922,51 N | 165,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,25 N | -160,44% |
Dòng tiền tự do | -712,08 N | -220,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13