Trang chủPFX • NASDAQ
add
Phenixfin Corp
Giá đóng cửa hôm trước
49,75 $
Mức chênh lệch một ngày
49,75 $ - 49,75 $
Phạm vi một năm
42,50 $ - 57,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,48 Tr USD
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,22 Tr | 8,65% |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | -17,22% |
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | -45,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,64 | -49,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | -2,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 Tr | -40,96% |
Tổng tài sản | 311,93 Tr | 31,15% |
Tổng nợ | 149,16 Tr | 71,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | -45,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,27 Tr | -1.081,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,88 Tr | 1.135,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,38 Tr | -1.076,19% |
Dòng tiền tự do | 3,95 Tr | 665,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
9