Trang chủPFXNZ • NASDAQ
add
PhenixFIN 5 25 Notes due 2028
Giá đóng cửa hôm trước
23,23 $
Mức chênh lệch một ngày
23,22 $ - 23,23 $
Phạm vi một năm
22,01 $ - 23,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,22 Tr USD
Số lượng trung bình
1,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,02 Tr | 29,20% |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | -1,83% |
Thu nhập ròng | -896,13 N | -116,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,89 | -112,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | 71,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -58,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,69 Tr | -54,56% |
Tổng tài sản | 300,71 Tr | 21,40% |
Tổng nợ | 141,72 Tr | 51,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -896,13 N | -116,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,79 Tr | -1,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,29 Tr | -262,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | -78,38% |
Dòng tiền tự do | -3,34 Tr | -241,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
9