Trang chủPFXNZ • NASDAQ
add
PhenixFIN 5 25 Notes due 2028
Giá đóng cửa hôm trước
22,76 $
Mức chênh lệch một ngày
22,84 $ - 22,84 $
Phạm vi một năm
20,83 $ - 22,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,50 Tr USD
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 Tr | 28,85% |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | 14,89% |
Thu nhập ròng | 2,61 Tr | -70,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,84 | -77,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,98 | 68,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,87 Tr | -18,48% |
Tổng tài sản | 246,30 Tr | 5,96% |
Tổng nợ | 92,09 Tr | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 Tr | -70,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,32 Tr | -74,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 Tr | -139,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,26 Tr | -9.222,93% |
Dòng tiền tự do | 3,22 Tr | -43,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
9