Trang chủPGA • CNSX
add
Pegmatite One Lithium and Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
336,92 N CAD
Số lượng trung bình
18,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 52,25 N | -63,02% |
Thu nhập ròng | -64,53 N | 48,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,83 N | -48,83% |
Tổng tài sản | 461,18 N | -15,88% |
Tổng nợ | 406,19 N | 55,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -149,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,53 N | 48,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,86 N | 79,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,86 N | 47,25% |
Dòng tiền tự do | 2,28 N | 101,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web