Trang chủPGAS • IDX
add
Perusahaan Gas Negara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.770,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.710,00 Rp - 1.785,00 Rp
Phạm vi một năm
1.275,00 Rp - 1.795,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
41,82 NT IDR
Số lượng trung bình
36,91 Tr
Tỷ số P/E
7,31
Tỷ lệ cổ tức
8,60%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 972,06 Tr | 1,72% |
Chi phí hoạt động | 50,39 Tr | -3,16% |
Thu nhập ròng | 76,04 Tr | -4,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,82 | -6,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,59 Tr | -18,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 9,14% |
Tổng tài sản | 6,42 T | -2,78% |
Tổng nợ | 2,74 T | -10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,75 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,04 Tr | -4,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,66 Tr | -5,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,90 Tr | -124,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,02 Tr | 1.826,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,50 Tr | -2,72% |
Dòng tiền tự do | 263,02 Tr | 53,55% |