Trang chủPGAS • IDX
add
Perusahaan Gas Negara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.540,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.515,00 Rp - 1.555,00 Rp
Phạm vi một năm
1.060,00 Rp - 1.700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
37,70 NT IDR
Số lượng trung bình
30,27 Tr
Tỷ số P/E
6,75
Tỷ lệ cổ tức
9,76%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 977,56 Tr | 7,74% |
Chi phí hoạt động | 62,69 Tr | 29,05% |
Thu nhập ròng | 76,79 Tr | 44,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | 33,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,22 Tr | -3,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 11,62% |
Tổng tài sản | 6,33 T | -5,30% |
Tổng nợ | 2,76 T | -15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,79 Tr | 44,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,44 Tr | 9,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,37 Tr | 51,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,49 Tr | 96,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,37 Tr | 176,26% |
Dòng tiền tự do | 110,12 Tr | 53,08% |