Trang chủPGB • KLSE
add
Propel Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
86,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
166,07 N
Tỷ số P/E
14,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,85 Tr | 166,07% |
Chi phí hoạt động | 11,05 Tr | 137,80% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -440,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,30 | -227,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 Tr | -202,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,91 Tr | -38,64% |
Tổng tài sản | 219,52 Tr | 22,94% |
Tổng nợ | 120,25 Tr | 33,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -440,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,10 Tr | 24,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,31 Tr | 231,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 Tr | -15,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,55 Tr | 140,40% |
Dòng tiền tự do | -2,37 Tr | 87,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
186