Trang chủPGB • KLSE
add
Propel Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
79,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
52,65 N
Tỷ số P/E
12,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,48 Tr | 5,80% |
Chi phí hoạt động | 7,55 Tr | 21,56% |
Thu nhập ròng | 7,83 Tr | 414,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,50 | 385,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,04 Tr | 101,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,92 Tr | -26,07% |
Tổng tài sản | 206,89 Tr | 7,42% |
Tổng nợ | 99,89 Tr | -2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,83 Tr | 414,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,90 Tr | 46,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,28 Tr | -62,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -674,00 N | 88,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,33 Tr | 54,69% |
Dòng tiền tự do | 26,96 Tr | 540,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
316