Trang chủPGB • KLSE
add
Propel Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
73,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
262,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,58 Tr | -64,18% |
Chi phí hoạt động | 6,74 Tr | -38,96% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | 53,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,58 | -29,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -376,00 N | 76,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,49 Tr | -33,79% |
Tổng tài sản | 176,40 Tr | -19,64% |
Tổng nợ | 77,74 Tr | -35,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 674,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | 53,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,82 Tr | -41,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 487,00 N | -96,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -806,00 N | 51,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,20 Tr | -194,70% |
Dòng tiền tự do | 2,23 Tr | 112,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
316