Trang chủPGC • CVE
add
Plato Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 N | — |
Chi phí hoạt động | 49,84 N | -76,13% |
Thu nhập ròng | -83,49 N | 54,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,31 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,00 N | -16,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,22 N | 69,25% |
Tổng tài sản | 2,52 Tr | 1,59% |
Tổng nợ | 1,41 Tr | 18,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,49 N | 54,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,83 N | -6.032,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,56 N | 120,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,00 N | -85,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,73 N | 397,10% |
Dòng tiền tự do | 4,48 N | 103,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web