Trang chủPGC • CVE
add
Plato Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 60,58 N | 42,01% |
Thu nhập ròng | -28,87 N | 44,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,77 N | -55,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,65 N | 188,51% |
Tổng tài sản | 2,54 Tr | 0,43% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | 13,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,87 N | 44,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,06 N | 38,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,01 N | 91,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,50 N | -28,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,43 N | 418,93% |
Dòng tiền tự do | -59,01 N | 5,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web