Trang chủPGCMF • OTCMKTS
add
Puregold Price Club Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,53 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,20 T | 12,49% |
Chi phí hoạt động | 6,72 T | 7,47% |
Thu nhập ròng | 3,52 T | 77,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 57,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,23 | 78,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,82 T | 49,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,71 T | -1,93% |
Tổng tài sản | 187,60 T | 9,25% |
Tổng nợ | 91,13 T | 9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 T | 77,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,32 T | -11,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,11 T | -780,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -810,25 Tr | 8,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,60 T | -182,18% |
Dòng tiền tự do | 4,67 T | -67,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
13.421