Trang chủPGCMF • OTCMKTS
add
Puregold Price Club Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,59 $
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,42 T | 10,78% |
Chi phí hoạt động | 5,94 T | 12,30% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | 6,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | -3,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | 5,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,76 T | 10,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,05 T | 23,32% |
Tổng tài sản | 185,30 T | 11,80% |
Tổng nợ | 86,19 T | 15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | 6,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 T | 62,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 T | -60,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 T | 60,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,74 T | 38,06% |
Dòng tiền tự do | 111,02 Tr | 101,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
13.421