Trang chủPGD • ASX
add
Peregrine Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
177,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 866,32 N | -29,51% |
Thu nhập ròng | -864,43 N | 29,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -836,50 N | 29,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,71 N | -84,61% |
Tổng tài sản | 4,91 Tr | -33,77% |
Tổng nợ | 651,63 N | 17,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -864,43 N | 29,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -699,13 N | 36,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,96 N | 38,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,29 N | -104,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -760,38 N | -59,51% |
Dòng tiền tự do | -543,60 N | 18,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web