Trang chủPGD • ASX
add
Peregrine Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
31,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 741,31 N | -16,47% |
Thu nhập ròng | -739,49 N | 16,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -717,46 N | 18,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 Tr | -45,26% |
Tổng tài sản | 6,59 Tr | -16,69% |
Tổng nợ | 597,89 N | -1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -739,49 N | 16,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -715,19 N | 1,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,88 N | -338,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 425,42 N | -70,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -313,66 N | -144,35% |
Dòng tiền tự do | -489,05 N | 8,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web