Trang chủPGE • CVE
add
Stillwater Critical Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
202,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 856,24 N | -2,79% |
Thu nhập ròng | -965,67 N | -63,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 823,07 N | -23,77% |
Tổng tài sản | 5,54 Tr | 2,15% |
Tổng nợ | 338,74 N | 22,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -965,67 N | -63,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -591,51 N | 58,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -591,51 N | 58,30% |
Dòng tiền tự do | -320,36 N | 72,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web