Trang chủPGENY • OTCMKTS
add
Pigeon Unsponsored ADR Representing One Fourth Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 $
Phạm vi một năm
1,99 $ - 3,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,30 T JPY
Số lượng trung bình
56,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,13 T | 30,74% |
Chi phí hoạt động | 10,16 T | 13,12% |
Thu nhập ròng | 2,94 T | 1.973,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,47 | 1.486,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,88 T | 169,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,20 T | 14,10% |
Tổng tài sản | 108,31 T | 7,83% |
Tổng nợ | 23,70 T | 22,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 T | 1.973,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3.066