Trang chủPGEO • IDX
add
Pertamina Geothermal Energy PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
910,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
910,00 Rp - 960,00 Rp
Phạm vi một năm
810,00 Rp - 1.380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
37,77 NT IDR
Số lượng trung bình
17,75 Tr
Tỷ số P/E
14,33
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,25 Tr | 0,78% |
Chi phí hoạt động | -741,00 N | -82,96% |
Thu nhập ròng | 37,72 Tr | -7,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,89 | -8,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 50,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,24 Tr | 0,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 657,65 Tr | -3,71% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 1,46% |
Tổng nợ | 964,66 Tr | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,20 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,72 Tr | -7,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,58 Tr | -18,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,72 Tr | -47,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,67 Tr | 63,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,72 Tr | -1,14% |
Dòng tiền tự do | 21,41 Tr | -7,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
534