Trang chủPGEO • IDX
add
Pertamina Geothermal Energy PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
920,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
925,00 Rp - 1.000,00 Rp
Phạm vi một năm
700,00 Rp - 1.380,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
40,06 NT IDR
Số lượng trung bình
10,02 Tr
Tỷ số P/E
14,91
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,10 Tr | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 31,93 Tr | 28,43% |
Thu nhập ròng | 26,50 Tr | -11,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,21 | -14,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,74 Tr | -9,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,19 Tr | -3,32% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 1,12% |
Tổng nợ | 988,65 Tr | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,40 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,50 Tr | -11,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,81 Tr | 9,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,81 Tr | 36,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,03 Tr | -62,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 Tr | 53,43% |
Dòng tiền tự do | -52,67 Tr | -10,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
525