Trang chủPGEZF • OTCMKTS
add
Stillwater Critical Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,094 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
239,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 525,02 N | -3,24% |
Thu nhập ròng | -272,12 N | 61,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | -39,65% |
Tổng tài sản | 8,00 Tr | -14,64% |
Tổng nợ | 231,66 N | -70,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -272,12 N | 61,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | -1.928,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,19 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,78 Tr | -22,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,32 Tr | -52,80% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -293,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web