Trang chủPGEZF • OTCMKTS
add
Stillwater Critical Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
455,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 635,59 N | -16,21% |
Thu nhập ròng | -714,67 N | 30,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 943,77 N | 33,22% |
Tổng tài sản | 5,81 Tr | 17,85% |
Tổng nợ | 626,15 N | -14,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -714,67 N | 30,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -623,66 N | -239,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,02 N | -121,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 822,40 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,72 N | 195,60% |
Dòng tiền tự do | -203,68 N | -208,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web