Trang chủPGF • KLSE
add
PGF Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,13 RM - 2,16 RM
Phạm vi một năm
1,15 RM - 2,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
418,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
550,69 N
Tỷ số P/E
26,84
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,51 Tr | 42,21% |
Chi phí hoạt động | -218,00 N | -2.080,00% |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 69,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,54 | 19,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,60 Tr | 34,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,21 Tr | 89,48% |
Tổng tài sản | 339,71 Tr | 11,65% |
Tổng nợ | 107,53 Tr | 9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 69,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,45 Tr | -12,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | 31,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,19 Tr | 4.760,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,11 Tr | 798,36% |
Dòng tiền tự do | 593,86 N | 137,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
271