Trang chủPGHH • NSE
add
Procter & Gamble Hygiene & Health Care
Giá đóng cửa hôm trước
13.328,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13.280,00 ₹ - 13.395,00 ₹
Phạm vi một năm
12.105,60 ₹ - 17.745,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
433,03 T INR
Số lượng trung bình
10,16 N
Tỷ số P/E
60,34
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,92 T | -1,05% |
Chi phí hoạt động | 3,98 T | -5,70% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 1,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,74 | 2,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 T | -18,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 T | -31,57% |
Tổng tài sản | 17,55 T | — |
Tổng nợ | 10,18 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 58,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 1,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 585,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,60 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,57 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,08 T | — |
Dòng tiền tự do | 361,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
439