Trang chủPGHH • NSE
add
Procter & Gamble Hygiene & Health Care
Giá đóng cửa hôm trước
16.587,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15.511,15 ₹ - 16.724,25 ₹
Phạm vi một năm
15.345,40 ₹ - 19.250,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
519,37 T INR
Số lượng trung bình
7,93 N
Tỷ số P/E
76,94
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,32 T | 9,29% |
Chi phí hoạt động | 4,33 T | 56,34% |
Thu nhập ròng | 810,60 Tr | -46,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | -50,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 27,87 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | -40,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 T | -38,97% |
Tổng tài sản | 18,59 T | -13,04% |
Tổng nợ | 10,84 T | -9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 69,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 810,60 Tr | -46,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
432